Có 2 kết quả:

下属 xià shǔ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄨˇ下屬 xià shǔ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển phổ thông

cấp dưới, thuộc hạ

Từ điển Trung-Anh

(1) subordinate
(2) underling

Từ điển phổ thông

cấp dưới, thuộc hạ

Từ điển Trung-Anh

(1) subordinate
(2) underling